VN520


              

四域

Phiên âm : sì yù .

Hán Việt : tứ vực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giới hạn trong bốn bề. Chỉ ở trong vòng bốn hướng. ◇Trang Tử 莊子: Tri bất xuất hồ tứ vực 知不出乎四域 (Đức sung phù 德充符) Trí không ra khỏi bốn cõi.


Xem tất cả...