Phiên âm : sì dié tǐ.
Hán Việt : tứ điệp thể.
Thuần Việt : tứ điệp thể .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tứ điệp thể (trong não)中脑背部的四个圆形突起,是视觉和听觉反射运动的低级中枢