VN520


              

四分五裂

Phiên âm : sì fēn wǔ liè.

Hán Việt : TỨ PHÂN NGŨ LIỆT.

Thuần Việt : chia năm xẻ bảy; tan rã.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chia năm xẻ bảy; tan rã. 形容分散、不完整、不團結.


Xem tất cả...