VN520


              

四不像

Phiên âm : sì bù xiàng.

Hán Việt : tứ bất tượng.

Thuần Việt : nai an-xet; nai sừng tấm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nai an-xet; nai sừng tấm. 麋鹿:哺乳動物, 毛淡褐色, 雄的有角, 角像鹿, 尾像驢, 蹄像牛, 頸像駱駝, 但從整個來看哪一種動物都不像. 性溫順, 吃植物. 原產中國, 是一種稀有的珍貴獸類. 也叫四不像.


Xem tất cả...