Phiên âm : náng shēng.
Hán Việt : nang sanh.
Thuần Việt : nô lệ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nô lệ (trong gia đình chủ nô ở Tây Tạng, Trung Quốc). 西藏農奴主家的奴隸. 也譯作朗生.