VN520


              

囊生

Phiên âm : náng shēng.

Hán Việt : nang sanh.

Thuần Việt : nô lệ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nô lệ (trong gia đình chủ nô ở Tây Tạng, Trung Quốc). 西藏農奴主家的奴隸. 也譯作朗生.


Xem tất cả...