VN520


              

囊括

Phiên âm : náng kuò.

Hán Việt : nang quát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 包羅, 包括, 席捲, .

Trái nghĩa : , .

囊括四海(指封建君主統一全國).


Xem tất cả...