Phiên âm : náng zhōng wù.
Hán Việt : nang trung vật.
Thuần Việt : dễ như chơi; dễ như trở bàn tay; dễ như ăn cháo.
Đồng nghĩa : 甕中鱉, .
Trái nghĩa : , .
dễ như chơi; dễ như trở bàn tay; dễ như ăn cháo. 比喻不用多費力氣就可以得到的東西.