VN520


              

囊中物

Phiên âm : náng zhōng wù.

Hán Việt : nang trung vật.

Thuần Việt : dễ như chơi; dễ như trở bàn tay; dễ như ăn cháo.

Đồng nghĩa : 甕中鱉, .

Trái nghĩa : , .

dễ như chơi; dễ như trở bàn tay; dễ như ăn cháo. 比喻不用多費力氣就可以得到的東西.


Xem tất cả...