VN520


              

囉嗦

Phiên âm : luō suō.

Hán Việt : la sách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 乾脆, 簡單, 簡潔, .

♦Nói nhiều không ngừng, lải nhải. ◎Như: bất dụng la sách liễu 不用囉嗦了 không cần phải lải nhải.
♦Lôi thôi, rắc rối, phiền nhiễu. ◎Như: giá kiện sự khả chân la sách! 這件事可真囉嗦 việc này rắc rối thật!
♦☆Tương tự: la tô 囉囌, la toa 囉唆.