Phiên âm : luō suō.
Hán Việt : la sách.
Thuần Việt : .
♦Nói nhiều không ngừng, lải nhải. ◎Như: bất dụng la sách liễu 不用囉嗦了 không cần phải lải nhải.
♦Lôi thôi, rắc rối, phiền nhiễu. ◎Như: giá kiện sự khả chân la sách! 這件事可真囉嗦 việc này rắc rối thật!
♦☆Tương tự: la tô 囉囌, la toa 囉唆.