VN520


              

嚴飾

Phiên âm : yán shì.

Hán Việt : nghiêm sức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trang sức rất đẹp, thịnh sức. ◇Lịch Đạo Nguyên 酈道元: Miếu tại san chi tả lộc, miếu tượng đông diện, hoa vũ tu chỉnh, đế đồ nghiêm sức, hiên miện chi dong mục nhiên 廟在山之左麓, 廟像東面, 華宇修整, 帝圖嚴飾, 軒冕之容穆然 (Thủy kinh chú 水經注, Tri thủy 淄水).


Xem tất cả...