Phiên âm : yán xíng.
Hán Việt : nghiêm hình.
Thuần Việt : nghiêm hình; hình phạt nghiêm khắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêm hình; hình phạt nghiêm khắc. 極利害的刑法或刑罰.