VN520


              

嚮晨

Phiên âm : xiàng chén .

Hán Việt : hướng thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trời gần sáng. ◇Kim sử 金史: Hướng thần áp địch, đột kích chi 嚮晨壓敵, 突擊之 (Tương truyện 襄傳).