Phiên âm : xiàng chén .
Hán Việt : hướng thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Trời gần sáng. ◇Kim sử 金史: Hướng thần áp địch, đột kích chi 嚮晨壓敵, 突擊之 (Tương truyện 襄傳).