VN520


              

嚕蘇

Phiên âm : lū sū.

Hán Việt : lỗ tô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nói lải nhải, nói nhiều. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Lão đầu tử thôi tha tẩu, lỗ tô nhất thông dã tựu toán liễu 老頭子催他走, 嚕蘇一通也就算了 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Lão coi đền muốn thúc giục đuổi hắn đi, lải nhải mãi cũng còn tính lần lữa được.
♦Phồn tạp, lôi thôi, rắc rối.