VN520


              

嚇唬

Phiên âm : xià hu.

Hán Việt : hách hách.

Thuần Việt : doạ nạt; hù doạ; doạ dẫm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

doạ nạt; hù doạ; doạ dẫm. 使害怕.

♦Dọa nạt, làm cho sợ. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: Duy khủng hậu thế nhân bất sùng phụng tha đích giáo, sở dĩ thuyết xuất hứa đa thiên đường địa ngục đích thoại lai hách hách nhân 惟恐後世人不崇奉他的教, 所以說出許多天堂地獄的話來嚇唬人 (Đệ cửu hồi).