Phiên âm : sāi fēn.
Hán Việt : 噻 phân .
Thuần Việt : thi- ô-phen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi- ô-phen (hợp chất hữu cơ). 有機化合物, 無色液體, 溶于乙醇和乙醚, 不溶于水, 供有機合成. (英:thiophene).