Phiên âm : dūn jí.
Hán Việt : 噸 cấp .
Thuần Việt : tính bằng tấn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính bằng tấn. 用噸來計量物體(如一艘船舶)的等級, 通常用于客貨船.