Phiên âm : dūn hǎi lǐ.
Hán Việt : 噸 hải lí .
Thuần Việt : tấn/hải lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấn/hải lý. 海運貨物的運輸量計算單位, 1噸貨物運輸1海里為1噸海里.