VN520


              

噸海里

Phiên âm : dūn hǎi lǐ.

Hán Việt : 噸 hải lí .

Thuần Việt : tấn/hải lý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tấn/hải lý. 海運貨物的運輸量計算單位, 1噸貨物運輸1海里為1噸海里.