Phiên âm : dūngōng lǐ.
Hán Việt : 噸 công lí .
Thuần Việt : tấn/km.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấn/km. 貨物運輸的計量單位, 1噸貨物運輸1公里為1噸公里, 如3噸貨物運輸100公里, 就是300噸公里.