VN520


              

噸公里

Phiên âm : dūngōng lǐ.

Hán Việt : 噸 công lí .

Thuần Việt : tấn/km.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tấn/km. 貨物運輸的計量單位, 1噸貨物運輸1公里為1噸公里, 如3噸貨物運輸100公里, 就是300噸公里.