VN520


              

噸位

Phiên âm : dūn wèi.

Hán Việt : 噸 vị .

Thuần Việt : trọng tải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. trọng tải (của tàu thuyền). 車、船等規定的最大載重量. 船舶的噸位為滿載排水量減去空船排水量.