Phiên âm : dūn wèi.
Hán Việt : 噸 vị .
Thuần Việt : trọng tải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. trọng tải (của tàu thuyền). 車、船等規定的最大載重量. 船舶的噸位為滿載排水量減去空船排水量.