VN520


              

噶廈

Phiên âm : gá xià.

Hán Việt : cát hạ .

Thuần Việt : ca-xi-a .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ca-xi-a (chính phủ cũ của Tây Tạng ở Trung Quốc, sau tháng 3 năm 1959 đã giải tán). 原西藏地方政府, 由噶倫四人組成. 1959年3月后解散.