VN520


              

噶倫

Phiên âm : gá lún.

Hán Việt : cát luân .

Thuần Việt : ca-luân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ca-luân (quan chức chủ yếu trong chính phủ Tây Tạng). 原西藏地方政府主要官員.