Phiên âm : pēn huǒ.
Hán Việt : phún hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Phun lửa.♦Nóng giận dữ dội. ◎Như: tâm trung phún hỏa 心中噴火 trong lòng nổi giận tóe lửa.