VN520


              

噴火

Phiên âm : pēn huǒ.

Hán Việt : phún hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phun lửa.
♦Nóng giận dữ dội. ◎Như: tâm trung phún hỏa 心中噴火 trong lòng nổi giận tóe lửa.


Xem tất cả...