Phiên âm : pēn shè.
Hán Việt : phún xạ.
Thuần Việt : phun; bắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phun; bắn. 利用壓力把液體, 氣體或成顆粒的固體噴出去.