Phiên âm : ǎi suān.
Hán Việt : ai toan .
Thuần Việt : ợ chua; trớ ợ chua; ọc dịch vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ợ chua; trớ ợ chua; ọc dịch vị. 胃酸從胃里涌到嘴里.