VN520


              

噯酸

Phiên âm : ǎi suān.

Hán Việt : ai toan .

Thuần Việt : ợ chua; trớ ợ chua; ọc dịch vị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ợ chua; trớ ợ chua; ọc dịch vị. 胃酸從胃里涌到嘴里.