VN520


              

噫嘻

Phiên âm : yī xī.

Hán Việt : y hi.

Thuần Việt : than ôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

than ôi (tỏ ý đau tương hoặc than thở). 表示悲痛或嘆息.

♦Tiếng tán thán, tỏ ý khen ngợi. ◇Thi Kinh 詩經: Y hi Thành Vương! (Chu tụng 周頌, Y hi 噫嘻) 噫嘻成王 Ôi khen thay Thành Vương.
♦Tiếng than thở buồn bã. Âu Dương Tu 歐陽修 Y hi bi tai! Thử thu thanh dã! (Thu thanh phú 秋聲賦) 噫嘻悲哉! 此秋聲也! Ôi buồn thay! Tiếng đó là tiếng mùa thu đấy!
♦Tiếng oán than.