Phiên âm : zào shēng.
Hán Việt : táo thanh .
Thuần Việt : tiếng ồn; ồn ào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếng ồn; ồn ào. 在一定環境中不應有而有的聲音. 泛指嘈雜、刺耳的聲音.