VN520


              

噩耗

Phiên âm : è hào.

Hán Việt : ngạc háo.

Thuần Việt : tin dữ; tin buồn .

Đồng nghĩa : 凶信, 凶訊, .

Trái nghĩa : 佳音, 喜訊, .

tin dữ; tin buồn (bố mẹ hay người thân qua đời). 指親近或敬愛的人死亡的消息.