Phiên âm : qì xiè tǐ cāo.
Hán Việt : khí giới thể thao.
Thuần Việt : thể dục dụng cụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể dục dụng cụ. 憑借體育器械(如單杠、鞍馬、平衡木等). 做的體操.