Phiên âm : qì jiàn.
Hán Việt : khí kiện .
Thuần Việt : linh kiện chủ chốt; linh kiện chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
linh kiện chủ chốt; linh kiện chính (trong máy móc). 儀器、器械上的主要零件. 電子儀器中特指晶體管、電子管.