Phiên âm : jìn xiè.
Hán Việt : cấm giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nghiến răng giận dữ. ◇Bắc sử 北史: Cử đao tương hạ giả tam, cấm giới lương cửu, nãi chỉ 舉刀將下者三, 噤齘良久, 乃止 (Bành Lạc truyện 彭樂傳).