VN520


              

噤齘

Phiên âm : jìn xiè.

Hán Việt : cấm giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nghiến răng giận dữ. ◇Bắc sử 北史: Cử đao tương hạ giả tam, cấm giới lương cửu, nãi chỉ 舉刀將下者三, 噤齘良久, 乃止 (Bành Lạc truyện 彭樂傳).