VN520


              

噤戰

Phiên âm : jìn zhàn .

Hán Việt : cấm chiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lạnh run lên. ◎Như: hàn lưu lai tập, nhân giai cấm chiến 寒流來襲, 人皆噤戰.