Phiên âm : pū chī.
Hán Việt : 噗 xi .
Thuần Việt : hì hì; xì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hì hì; xì (từ tượng thanh, tiếng cười, tiếng nước, tiếng xì hơi). 象聲詞, 形容笑聲或水、氣擠出的聲音. 見〖撲哧〗.