VN520


              

噗嗤

Phiên âm : pū chī.

Hán Việt : 噗 xi .

Thuần Việt : hì hì; xì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hì hì; xì (từ tượng thanh, tiếng cười, tiếng nước, tiếng xì hơi). 象聲詞, 形容笑聲或水、氣擠出的聲音. 見〖撲哧〗.