VN520


              

噍類

Phiên âm : jiào lèi.

Hán Việt : tiếu loại .

Thuần Việt : động vật biết ăn; người sống; người còn sống .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động vật biết ăn; người sống; người còn sống (đặc biệt chỉ người sống). 能吃東西的動物, 特指活著的人.