VN520


              

噁心

Phiên âm : ě xīn.

Hán Việt : ố tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Buồn nôn. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: Dương thiên khí, ngũ lục xích ngoại, tựu giáo nhân tác ố tâm 羊羶氣, 五六尺外, 就教人作噁心 (Đệ tứ hồi) Mùi cừu, ngoài năm sáu thước, vẫn còn khiến người ta phải buồn nôn.
♦Gớm ghiếc, tởm lợm.