Phiên âm : zuǐ cháng.
Hán Việt : chủy trường.
Thuần Việt : nhiều chuyện; ngồi lê đôi mách; nói xấu sau lưng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiều chuyện; ngồi lê đôi mách; nói xấu sau lưng. 人前背后, 說長道短, 搬弄口舌, 滋事生非.