VN520


              

嘴碎

Phiên âm : zuǐ suì.

Hán Việt : chủy toái .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

老太太嘴碎, 遇事總愛嘮叨.


Xem tất cả...