VN520


              

嘴甜

Phiên âm : zuǐ tián.

Hán Việt : chủy điềm .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孩子嘴甜, 討老人喜歡.


Xem tất cả...