Phiên âm : zuǐ sōng.
Hán Việt : chủy tùng.
Thuần Việt : không cẩn thận; thiếu thận trọng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không cẩn thận; thiếu thận trọng (nói năng). 說話不謹慎, 容易說出不應說的話.