Phiên âm : zuǐ lǎn.
Hán Việt : chủy lãn.
Thuần Việt : ít nói; lầm lì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ít nói; lầm lì. 不愿多費口舌;懶得說太多的話.