Phiên âm : zuǐ kuài.
Hán Việt : chủy khoái .
Thuần Việt : lanh mồm lanh miệng; mau mồm mau miệng; mồm năm mi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lanh mồm lanh miệng; mau mồm mau miệng; mồm năm miệng mười. 有話藏不住, 馬上說出來.