VN520


              

嘱咐

Phiên âm : zhǔ fù.

Hán Việt : chúc phù.

Thuần Việt : dặn; dặn dò; căn dặn; dặn bảo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dặn; dặn dò; căn dặn; dặn bảo
告诉对方记住应该怎样,不应该怎样
zàisān zhǔfù
dặn đi dặn lại
嘱咐孩子好好学习.
zhǔfù háizǐ hǎohǎoxuéxí.
dặn con chịu khó học hành.