VN520


              

嘰嘰喳喳

Phiên âm : jī ji zhā zhā.

Hán Việt : ki ki tra tra.

Thuần Việt : líu ríu; chút chít .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

líu ríu; chút chít (tượng thanh). 象聲詞, 形容雜亂細碎的聲音. .

♦(Trạng thanh) Hình dung âm thanh tạp nhạp rầm rì. ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: Hốt nhiên hựu thính đắc cách phòng nhất trận nhân thanh, ki ki tra tra thuyết đích đô thị Thiên Tân thoại 忽然又聽得隔房一陣人聲, 嘰嘰喳喳說的都是天津話 (Đệ thất thất hồi).