VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嘩啦
Phiên âm :
huā lā.
Hán Việt :
hoa lạp .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
嘩啦一聲, 墻倒了.
嘩 (huā) : HOẠ
嘩變 (huá biàn) : bất ngờ làm phản; bất ngờ chống lệnh; bất ngờ tạo
嘩眾取寵 (huá zhòng qǔ chǒng) : lấy lòng mọi người; loè thiên hạ
嘩啦 (huā lā) : hoa lạp
嘩啦啦 (huā lā lā) : hoa lạp lạp
嘩笑 (huá xiào) : cười ồ; cười rộ
嘩然 (huá rán) : hoa nhiên
嘩喇喇 (huā lā lā) : hoa lạt lạt