VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嘟嚕
Phiên âm :
dū lu.
Hán Việt :
đô lỗ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
一嘟嚕葡萄
嘟嘟噥噥 (dū dū nóng nóng ) : đô đô nông nông
嘟噥 (dū nong) : lầu bầu; lẩm bẩm
嘟嘴 (dū zuǐ) : đô chủy
嘟嘟 (dū dū ) : đô đô
嘟嘟响 (dū dū xiǎng) : bíp bíp; bin bin
嘟嚕嘴 (dū lu zuǐ) : đô lỗ chủy
嘟嘟響 (dū dū xiǎng) : bíp bíp; bin bin
嘟囔 (dū nang) : đô nang
嘟嘟囔囔 (dū du nang nang) : đô đô nang nang
嘟哝 (dūnong) : lầu bầu; lẩm bẩm
嘟嚕 (dū lu) : đô lỗ
嘟噜 (dū lu) : xâu; chùm