VN520


              

嘗鼎一臠

Phiên âm : cháng dǐng yī luán.

Hán Việt : thường đỉnh nhất luyến .

Thuần Việt : nếm một miếng biết cả vạc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nếm một miếng biết cả vạc (nhìn cái nhỏ mà biết cái lớn). 嘗嘗鼎里一片肉的味道, 可以知道整個鼎里的肉味, 比喻因小見大.


Xem tất cả...