VN520


              

嘔泄

Phiên âm : ōu xiè.

Hán Việt : ẩu tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thổ tả. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Lão phu tình hoài ác, Sổ nhật ẩu tiết ngọa 老夫情懷惡, 數日嘔泄臥 (Bắc chinh 北征).


Xem tất cả...