VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嘔心
Phiên âm :
ǒu xīn.
Hán Việt :
ẩu tâm.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
嘔心之作.
嘔心吐膽 (ǒu xīn tǔ dǎn) : ẩu tâm thổ đảm
嘔泄 (ōu xiè) : ẩu tiết
嘔心 (ǒu xīn) : ẩu tâm
嘔氣 (òu qì) : ẩu khí
嘔心瀝血 (ǒu xīn lì xuè) : ẩu tâm lịch huyết
嘔啞 (ōu yǎ) : âu ách
嘔嘔啞啞 (ōu ōu yā yā) : ẩu ẩu ách ách
嘔心絞腦 (ǒu xīn jiǎo nǎo) : ẩu tâm giảo não
嘔唲 (ōu ér) : ẩu 唲
嘔血 (ǒu xuè) : nôn ra máu; ói ra máu
嘔逆 (ǒu nì) : ẩu nghịch
嘔吐 (ǒu tù) : nôn mửa
嘔喻 (xū yù) : ẩu dụ
嘔心血 (ǒu xīn xuè) : ẩu tâm huyết
嘔嘔 (xū xū) : ẩu ẩu
嘔鴉 (ōu yā) : ẩu nha
Xem tất cả...