Phiên âm : ǒu tù.
Hán Việt : ẩu thổ.
Thuần Việt : nôn mửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nôn mửa. 膈肌、腹部肌肉突然收縮, 胃內食物被壓迫經食管, 口腔而排出體外. 分中樞性嘔吐(由神經系統中的嘔吐中樞受刺激而引起)和反射性嘔吐(由胃、腸等部周圍的神經末梢受刺激而引起)兩種.