Phiên âm : gā gā.
Hán Việt : 嘎 嘎 .
Thuần Việt : cạc cạc; cạp cạp; quang quác; quác quác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cạc cạc; cạp cạp; quang quác; quác quác (từ tượng thanh, tiếng vịt, nhạn kêu). 象聲詞, 形容鴨子、大雁等叫的聲音. 也作呷呷.