VN520


              

嘉許

Phiên âm : jiā xǔ.

Hán Việt : gia hứa.

Thuần Việt : khen ngợi; tán thưởng; biểu dương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khen ngợi; tán thưởng; biểu dương. 夸獎;贊許.


Xem tất cả...