VN520


              

嘉肴

Phiên âm : jiā yáo .

Hán Việt : gia hào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đồ ăn ngon. § Cũng viết là 嘉殽 hay 嘉餚.


Xem tất cả...